Có 2 kết quả:
你个头 nǐ ge tóu ㄋㄧˇ ㄊㄡˊ • 你個頭 nǐ ge tóu ㄋㄧˇ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) (suffix) my ass!
(2) yeah, right!
(2) yeah, right!
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) (suffix) my ass!
(2) yeah, right!
(2) yeah, right!
Bình luận 0